HỢP KIM ĐỒNG C70600 (CUNI 90/10) – LỰA CHỌN TỐI ƯU CHO MÔI TRƯỜNG BIỂN VÀ HÓA CHẤT
Hợp kim đồng C70600 (CuNi 90/10) – Lựa chọn tối ưu cho môi trường biển và hoá chất

Giới thiệu tổng quan
Hợp kim đồng C70600, hay còn gọi là Copper Nickel 90/10, là một trong những loại hợp kim đồng-niken phổ biến nhất hiện nay. Với tỷ lệ 90% đồng và 10% niken, cộng thêm hàm lượng nhỏ sắt và mangan, hợp kim này sở hữu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong môi trường biển, nước mặn, và ngành công nghiệp hóa chất.
Vậy tại sao C70600 lại được ưa chuộng đến vậy? Đâu là các ứng dụng thực tế? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ!
Thành phần hóa học hợp kim C70600 (CuNi 90/10)
Nguyên tố | Tỷ lệ phần trăm (%) |
Đồng (Cu) | Remainder |
Niken (Ni) | 9.0 – 11.0 |
Kẽm (Zn) | ≤ 1.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Đặc tính kỹ thuật nổi bật của C70600
Hợp kim CuNi 90/10 được đánh giá cao bởi các đặc điểm sau:
Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường biển và nước muối, ngay cả khi dòng chảy tốc độ cao.
Khả năng chống lại ăn mòn kẽ, ăn mòn xói mòn và ăn mòn ứng suất.
Dễ hàn, dễ gia công, dễ tạo hình – rất phù hợp cho các cấu trúc phức tạp.
Ổn định ở nhiệt độ thấp và cao – hoạt động tốt từ -196°C đến 300°C.
Khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định.
Ứng dụng phổ biến của hợp kim C70600
Hợp kim C70600 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi vật liệu vừa bền vừa chống ăn mòn:
1. Công nghiệp đóng tàu – hàng hải
Ống nước làm mát, hệ thống ống bơm nước biển
Các chi tiết ngập nước thường xuyên
Van, phụ kiện đường ống đồng chịu nước biển
2. Ngành năng lượng & hóa chất
Ống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện
Hệ thống ngưng tụ hơi nước, hệ thống chưng cất
Thiết bị khử mặn, xử lý nước biển
3. Hệ thống điều hòa công nghiệp
Ống dẫn khí lạnh, ống làm mát
Bộ ngưng tụ trong các nhà máy công nghiệp nặng
Thông số cơ học tiêu biểu (theo ASTM B111)
Tính chất | Giá trị điển hình |
Độ bền kéo (MPa) | 310 – 380 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 30 |
Độ cứng Brinell | 70 – 100 HB |
Tỉ trọng | 8.94 g/cm³ |
Các thông số có thể thay đổi tùy theo trạng thái xử lý nhiệt (annealed, temper…)
Sản phẩm tại Thép FY – Đa dạng, linh hoạt

Chúng tôi cung cấp hợp kim C70600 với các dạng phổ biến như:
Dạng sản phẩm | Kích thước phổ biến | Ghi chú |
Ống tròn | Φ6 – Φ200 mm | Có thể sản xuất theo kích thước khách hàng yêu cầu, tuy thuộc vào kích thước, số lượng. |
Láp tròn | Φ10 – Φ300 mm | |
Ống, tròn lục giác | Theo bản vẽ khách yêu cầu | |
Thanh, tấm, cuộn | T: 0.8MM – 50MM |
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM B111 hoặc theo tiêu chuẩn khách hàng yêu cầu
- Chứng nhận: CO, CQ đầy đủ
- Xuất xứ: Trung Quốc (Nhà máy Fengyang)
Vì sao nên chọn Thép FY?
Cam kết chất lượng loại 1 – đầy đủ chứng từ kiểm định
Giao hàng nhanh toàn quốc – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
Tư vấn 1:1, hỗ trợ kỹ thuật và chọn vật liệu đúng chuẩn
Giá cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn
Liên hệ ngay để nhận báo giá CuNi 90/10 C70600 hôm nay!
📱 Hotline: 0968.310.378
📧 Email: salesthepfy.com
🌐 Website: www.thepfy.com
💡 Đừng để công trình của bạn bị ảnh hưởng vì chọn sai vật liệu. Hãy để Thép FY đồng hành cùng bạn từ bản vẽ đến thực tế!