Giá thép 904L | SUS904L bao nhiêu tiền 1 kg?
Thép 904L | SUS904L là một dòng thép không gỉ cao cấp được Fengyang sản xuất theo quy cách chủ yếu như: ống thép không gỉ 904L ( ống hàn 904L, ống đúc 904L), tấm thép không gỉ 904L, láp tròn / cây tròn đặc 904L, thép hình 904L…
Dưới đây là bảng giá thép 904L cho quý khách hàng tham khảo. Để nhận được báo giá chính xác, ưu đãi thời điểm hiện tại cho đơn hàng thép SUS904L hãy liên hệ trực tiếp với nhà máy của chúng tôi theo hotline/zalo: 0968.310.378
Bảng giá thép ống 904L | SUS904L
Kích thước | Phân loại | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Đơn giá (Vnđ/kg) |
DN6 – DN600
SCH5 – SCH160 |
Ống đúc inox 904L
Ống hàn inox 904L |
No.1hoặc sáng bóng | JIS (Nhật)
ASTM (Mỹ) GB (Trung Quốc) |
280,000 – 380,000 |
Có thể bạn quan tâm: Đặc điểm và ứng dụng của inox ống 904L
Bảng giá tấm inox 904L | SUS904L
Kích thước (mm) | Phân loại | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Đơn giá (Vnđ/kg) |
0.4mm – 3mm | Cán nguội | 2B, BA | JIS (Nhật) ASTM (Mỹ) GB(Trung Quốc) | 285,000 – 360,000 |
3mm – 6mm | Cán nguội | 2B | 285,000 – 360,000 | |
3mm – 80mm | Cán nóng | No.1 | 250,000 – 320,000 |
Có thể bạn quan tâm: Ứng dụng của inox tấm 904L
Bảng giá láp tròn inox 904L | SUS904L
Kích thước | Phân loại | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Đơn giá (Vnđ/kg) |
6mm – 18mm | Kéo nguội | sáng bóng, sáng mờ, thô đen |
JIS (Nhật)
ASTM (Mỹ) GB(Trung Quốc) |
260,000 – 350,000 |
18mm – 80mm | Cán nóng | 260,000 – 350,000 | ||
80mm – 600mm | Rèn | 260,000 – 350,000 |
Tham khảo thêm về inox tròn đặc 904L: TẠI ĐÂY
Bảng giá thép hình 904L | SUS904L
Phân loại | Kích thước | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Đơn giá |
Inox hình U 904L | Sản xuất theo kích thước khách hàng yêu cầu | Sáng bóng, sáng mờ, No.1 | JIS (Nhật)
ASTM (Mỹ) GB (Trung Quốc) |
Liên hệ |
Inox hình V 904L | Liên hệ | |||
Inox hình H 904L | Liên hệ | |||
Inox lục giác 904L | Liên hệ |
Trên đây là bảng giá thép 904L cho quý khách hàng tham khảo. Để nhận được giá ưu đãi và cụ thể nhất tại nhà máy Fengyang hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hotline.zalo: 0968.310.378
Ngoài Thép không gỉ 904L | SUS904L chúng tôi còn cung cấp các mác thép khác như: SUS301, SUS303, SUS304, SUS304L, SUS304H, SUS309S, SUS310S, SUS316L, SUS317L, SUS321, SUS329, SUS410S, SUS420J1J2, SUS430, SUS440C, SUS409L, SUS630, DUPLEX S32205, DUPLEX S32750, DUPLEX S32707…