20
Th10
Tiếng Trung & Tiếng Anh chuyên ngành sắt thép
Tiếng Trung & Tiếng Anh chuyên ngành sắt thép
I: CÁC LOẠI QUY CÁCH THÉP
STT | 中文 | English | Tiếng Việt |
1 | 盘条钢 | Wire/rod coil steel | Thép sợi cuộn |
2 | 钢板 | Plate steel | Thép tấm |
3 | 扁钢 | Flat bar steel | Thép thanh |
4 | 型钢 | Section/Shape steel | Thép hình |
5 | 六角 | Hexagon steel | Thép hình lục giác |
6 | 圆钢 | Round bar steel | Thép tròn đặc |
7 | 方钢 | Square bar steel | Thép vuông đặc |
8 | 钢卷 | Plate coil steel | Thép tấm cuộn |
9 | 焊钢管 | Welding pipe steel | Thép ống hàn |
10 | 无缝钢管 | Seamless pipe steel | Thép ống đúc |
11 | 弹簧钢 | Spring steel | Thép đàn hồi |
12 | 合金钢 | Alloy steel | Thép hợp kim |
13 | 不锈钢 | Stainless steel | Thép không gỉ |
14 | 锻造钢 | Forging steel | Thép rèn |
15 | 模块/模具钢 | Moulds/Molds | Thép làm khuôn |
16 | 槽钢 | Channel iron | Thép hình V |
II TỪ VỰNG TIẾNG ANH & TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH SẮT THÉP
STT | 中文 | English | Tiếng Việt |
1 | 热轧 | Hot rolled/drawn | Cán nóng |
2 | 冷拔 | Cold rolled/drawn | Cán nguội |
3 | 外径 | OD – Outside diameter | Đường kính ngoài |
4 | 内径 | ID – Inside diameter | Đường kính trong |
5 | 厚度 | Thickness | Độ dày |
6 | 宽度 | Wide | Chiều rộng |
7 | 长度 | Length | Chiều dài |
8 | 公差 | Tolerance | Dung sai |
9 | 表面 | Surface | Bề mặt |
10 | 退火 | Annealing steel | Ủ |
11 | 淬火 | Ram | |
12 | 回火 | Tôi | |
13 | 热处理 | Heat treatment | Xử lý nhiệt |
14 | 光亮 | Polish | Đánh bóng |
15 | 探伤 | Untrasonic steel | Siêu âm thép |
16 | 硬度 | Hardness | Độ cứng |
17 | 冲压 | Pressing | Dập |
18 | 折弯 | Bend | Bẻ cong |
19 | 抗拉硬度 | Tensile strength | Độ bền kéo |
20 | 伸长率 | Elongation | Hệ số co dãn |
21 | 化学成分 | Chemical ingredient | Thành phần hóa học |
22 | 机理性 | Mechanical properties | Thành phần cơ lý tính |
23 | 倒脚 | Gia công gọt đầu thép | |
24 | 屈服强度 | Yield Strength | Giới hạn chảy |
25 | 弯曲 | Uốn cong | |
26 | 脱皮 | Bóc tách bề mặt thép rèn |